中文 Trung Quốc
爛尾
烂尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa hoàn thành
không đầy đủ
爛尾 烂尾 phát âm tiếng Việt:
[lan4 wei3]
Giải thích tiếng Anh
unfinished
incomplete
爛崽 烂崽
爛攤子 烂摊子
爛污貨 烂污货
爛泥扶不上牆 烂泥扶不上墙
爛泥糊不上牆 烂泥糊不上墙
爛漫 烂漫