中文 Trung Quốc
爛好人
烂好人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
SB đã cố gắng để vào các điều khoản tốt với mọi người
爛好人 烂好人 phát âm tiếng Việt:
[lan4 hao3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
sb who tries to be on good terms with everyone
爛尾 烂尾
爛崽 烂崽
爛攤子 烂摊子
爛泥 烂泥
爛泥扶不上牆 烂泥扶不上墙
爛泥糊不上牆 烂泥糊不上墙