中文 Trung Quốc
爚
爚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
bốc lửa
爚 爚 phát âm tiếng Việt:
[yue4]
Giải thích tiếng Anh
bright
fiery
爛 烂
爛好人 烂好人
爛尾 烂尾
爛攤子 烂摊子
爛污貨 烂污货
爛泥 烂泥