中文 Trung Quốc
熟透
熟透
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn chín
chín
nấu chín tốt
熟透 熟透 phát âm tiếng Việt:
[shu2 tou4]
Giải thích tiếng Anh
completely ripe
ripened
well-cooked
熟道 熟道
熟道兒 熟道儿
熟鐵 熟铁
熟食 熟食
熟食店 熟食店
熠 熠