中文 Trung Quốc
熟鐵
熟铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wrought sắt
熟鐵 熟铁 phát âm tiếng Việt:
[shu2 tie3]
Giải thích tiếng Anh
wrought iron
熟門熟路 熟门熟路
熟食 熟食
熟食店 熟食店
熠煜 熠煜
熠熠 熠熠
熠爍 熠烁