中文 Trung Quốc
熟道
熟道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường quen thuộc
đường dẫn đầy đủ trodden
熟道 熟道 phát âm tiếng Việt:
[shu2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
familiar road
well-trodden path
熟道兒 熟道儿
熟鐵 熟铁
熟門熟路 熟门熟路
熟食店 熟食店
熠 熠
熠煜 熠煜