中文 Trung Quốc
熟食
熟食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm nấu chín
chuẩn bị thực phẩm
thực phẩm Deli
熟食 熟食 phát âm tiếng Việt:
[shu2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
cooked food
prepared food
deli food
熟食店 熟食店
熠 熠
熠煜 熠煜
熠爍 熠烁
熠耀 熠耀
熤 熤