中文 Trung Quốc
熟食店
熟食店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Deli
Delicatessen
熟食店 熟食店 phát âm tiếng Việt:
[shu2 shi2 dian4]
Giải thích tiếng Anh
deli
delicatessen
熠 熠
熠煜 熠煜
熠熠 熠熠
熠耀 熠耀
熤 熤
熨 熨