中文 Trung Quốc
熟道兒
熟道儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường quen thuộc
đường dẫn đầy đủ trodden
熟道兒 熟道儿 phát âm tiếng Việt:
[shu2 dao4 r5]
Giải thích tiếng Anh
familiar road
well-trodden path
熟鐵 熟铁
熟門熟路 熟门熟路
熟食 熟食
熠 熠
熠煜 熠煜
熠熠 熠熠