中文 Trung Quốc
熟讀
熟读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc và tái đọc sth cho đến khi một là quen thuộc với nó
熟讀 熟读 phát âm tiếng Việt:
[shu2 du2]
Giải thích tiếng Anh
to read and re-read sth until one is familiar with it
熟路 熟路
熟透 熟透
熟道 熟道
熟鐵 熟铁
熟門熟路 熟门熟路
熟食 熟食