中文 Trung Quốc
熟門熟路
熟门熟路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quen thuộc
熟門熟路 熟门熟路 phát âm tiếng Việt:
[shu2 men2 shu2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
familiar
熟食 熟食
熟食店 熟食店
熠 熠
熠熠 熠熠
熠爍 熠烁
熠耀 熠耀