中文 Trung Quốc
熟菜
熟菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấu chín thực phẩm (sẵn sàng để ăn)
熟菜 熟菜 phát âm tiếng Việt:
[shu2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
cooked food (ready to eat)
熟視無睹 熟视无睹
熟記 熟记
熟語 熟语
熟識 熟识
熟讀 熟读
熟路 熟路