中文 Trung Quốc
熟荒
熟荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị bỏ rơi đất
熟荒 熟荒 phát âm tiếng Việt:
[shu2 huang1]
Giải thích tiếng Anh
abandoned land
熟菜 熟菜
熟視無睹 熟视无睹
熟記 熟记
熟諳 熟谙
熟識 熟识
熟讀 熟读