中文 Trung Quốc
熟練
熟练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hành
thành thạo
có tay nghề cao
khéo léo
熟練 熟练 phát âm tiếng Việt:
[shu2 lian4]
Giải thích tiếng Anh
practiced
proficient
skilled
skillful
熟習 熟习
熟能生巧 熟能生巧
熟荒 熟荒
熟視無睹 熟视无睹
熟記 熟记
熟語 熟语