中文 Trung Quốc
熟視無睹
熟视无睹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải không chú ý đến một cảnh quen thuộc
bỏ qua
熟視無睹 熟视无睹 phát âm tiếng Việt:
[shu2 shi4 wu2 du3]
Giải thích tiếng Anh
to pay no attention to a familiar sight
to ignore
熟記 熟记
熟語 熟语
熟諳 熟谙
熟讀 熟读
熟路 熟路
熟透 熟透