中文 Trung Quốc
熟思
熟思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thảo luận
熟思 熟思 phát âm tiếng Việt:
[shu2 si1]
Giải thích tiếng Anh
deliberation
熟悉 熟悉
熟慮 熟虑
熟手 熟手
熟炒 熟炒
熟無熟手 熟无熟手
熟睡 熟睡