中文 Trung Quốc
熟女
熟女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ trưởng thành và tinh vi
熟女 熟女 phát âm tiếng Việt:
[shu2 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
mature and sophisticated woman
熟字 熟字
熟客 熟客
熟思 熟思
熟慮 熟虑
熟手 熟手
熟料 熟料