中文 Trung Quốc
熟人
熟人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người quen
người bạn
熟人 熟人 phát âm tiếng Việt:
[shu2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
acquaintance
friend
熟人熟事 熟人熟事
熟化 熟化
熟啤酒 熟啤酒
熟女 熟女
熟字 熟字
熟客 熟客