中文 Trung Quốc
煦
煦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dễ chịu ở Darwin
độc đáo ấm
ấm cúng
Đài Loan pr. [xu3]
煦 煦 phát âm tiếng Việt:
[xu4]
Giải thích tiếng Anh
balmy
nicely warm
cozy
Taiwan pr. [xu3]
煦仁孑義 煦仁孑义
煦暖 煦暖
煦煦 煦煦
照亮 照亮
照作不誤 照作不误
照例 照例