中文 Trung Quốc
煦仁孑義
煦仁孑义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Petty lòng tốt
煦仁孑義 煦仁孑义 phát âm tiếng Việt:
[xu4 ren2 jie2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
petty kindness
煦暖 煦暖
煦煦 煦煦
照 照
照作不誤 照作不误
照例 照例
照像 照像