中文 Trung Quốc
煦暖
煦暖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm
sự nóng lên
煦暖 煦暖 phát âm tiếng Việt:
[xu4 nuan3]
Giải thích tiếng Anh
to warm
warming
煦煦 煦煦
照 照
照亮 照亮
照例 照例
照像 照像
照像機 照像机