中文 Trung Quốc
  • 照作不誤 繁體中文 tranditional chinese照作不誤
  • 照作不误 简体中文 tranditional chinese照作不误
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm điều gì đó, không bao giờ nhớ những trường hợp
照作不誤 照作不误 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao4 zuo4 bu4 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to do something, never mind the circumstances