中文 Trung Quốc
照作不誤
照作不误
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm điều gì đó, không bao giờ nhớ những trường hợp
照作不誤 照作不误 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 zuo4 bu4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
to do something, never mind the circumstances
照例 照例
照像 照像
照像機 照像机
照單全收 照单全收
照壁 照壁
照妖鏡 照妖镜