中文 Trung Quốc
照亮
照亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiếu sáng
để thắp sáng
ánh sáng
照亮 照亮 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
to illuminate
to light up
lighting
照作不誤 照作不误
照例 照例
照像 照像
照原樣 照原样
照單全收 照单全收
照壁 照壁