中文 Trung Quốc
照例
照例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như một quy luật
như thường lệ
thường
照例 照例 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 li4]
Giải thích tiếng Anh
as a rule
as usual
usually
照像 照像
照像機 照像机
照原樣 照原样
照壁 照壁
照妖鏡 照妖镜
照射 照射