中文 Trung Quốc
煥發
焕发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỏa sáng
sáng
để irradiate
để flash
煥發 焕发 phát âm tiếng Việt:
[huan4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to shine
to glow
to irradiate
to flash
煦 煦
煦仁孑義 煦仁孑义
煦暖 煦暖
照 照
照亮 照亮
照作不誤 照作不误