中文 Trung Quốc
煤礦
煤矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏ than
than seam
煤礦 煤矿 phát âm tiếng Việt:
[mei2 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
coal mine
coal seam
煤箱 煤箱
煥 焕
煥然一新 焕然一新
煦 煦
煦仁孑義 煦仁孑义
煦暖 煦暖