中文 Trung Quốc
煤箱
煤箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
than hộp
煤箱 煤箱 phát âm tiếng Việt:
[mei2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
coal box
煥 焕
煥然一新 焕然一新
煥發 焕发
煦仁孑義 煦仁孑义
煦暖 煦暖
煦煦 煦煦