中文 Trung Quốc
煥
焕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rực rỡ
bóng
煥 焕 phát âm tiếng Việt:
[huan4]
Giải thích tiếng Anh
brilliant
lustrous
煥然一新 焕然一新
煥發 焕发
煦 煦
煦暖 煦暖
煦煦 煦煦
照 照