中文 Trung Quốc
煞賬
煞账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải quyết một tài khoản
煞賬 煞账 phát âm tiếng Việt:
[sha1 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to settle an account
煞車 煞车
煞風景 煞风景
煟 煟
煢 茕
煢煢孑立 茕茕孑立
煤 煤