中文 Trung Quốc
煢煢孑立
茕茕孑立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng một mình
煢煢孑立 茕茕孑立 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 qiong2 jie2 li4]
Giải thích tiếng Anh
to stand all alone
煤 煤
煤儲量 煤储量
煤屑 煤屑
煤層氣 煤层气
煤山雀 煤山雀
煤氣 煤气