中文 Trung Quốc
煞風景
煞风景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiệt hại phong cảnh đẹp
hình. để làm hỏng những niềm vui
煞風景 煞风景 phát âm tiếng Việt:
[sha1 feng1 jing3]
Giải thích tiếng Anh
to damage beautiful scenery
fig. to spoil the fun
煟 煟
煠 煠
煢 茕
煤 煤
煤儲量 煤储量
煤屑 煤屑