中文 Trung Quốc
煟
煟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Radiance của lửa
煟 煟 phát âm tiếng Việt:
[wei4]
Giải thích tiếng Anh
radiance of fire
煠 煠
煢 茕
煢煢孑立 茕茕孑立
煤儲量 煤储量
煤屑 煤屑
煤層 煤层