中文 Trung Quốc
煞車
煞车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phanh (khi lái xe)
煞車 煞车 phát âm tiếng Việt:
[sha1 che1]
Giải thích tiếng Anh
to brake (when driving)
煞風景 煞风景
煟 煟
煠 煠
煢煢孑立 茕茕孑立
煤 煤
煤儲量 煤储量