中文 Trung Quốc
  • 煞車 繁體中文 tranditional chinese煞車
  • 煞车 简体中文 tranditional chinese煞车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phanh (khi lái xe)
煞車 煞车 phát âm tiếng Việt:
  • [sha1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • to brake (when driving)