中文 Trung Quốc
煢
茕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mình
cô đơn
煢 茕 phát âm tiếng Việt:
[qiong2]
Giải thích tiếng Anh
alone
desolate
煢煢孑立 茕茕孑立
煤 煤
煤儲量 煤储量
煤層 煤层
煤層氣 煤层气
煤山雀 煤山雀