中文 Trung Quốc- 煞費苦心
- 煞费苦心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- có rất nhiều rắc rối (thành ngữ); painstaking
- với chi phí rất nhiều nỗ lực
煞費苦心 煞费苦心 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to take a lot of trouble (idiom); painstaking
- at the cost of a lot of effort