中文 Trung Quốc
煞氣
煞气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một rò rỉ
煞氣 煞气 phát âm tiếng Việt:
[sha1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
a leak
煞氣騰騰 煞气腾腾
煞白 煞白
煞神 煞神
煞費苦心 煞费苦心
煞賬 煞账
煞車 煞车