中文 Trung Quốc
煞氣騰騰
煞气腾腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 殺氣騰騰|杀气腾腾 [sha1 qi4 teng2 teng2]
煞氣騰騰 煞气腾腾 phát âm tiếng Việt:
[sha1 qi4 teng2 teng2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 殺氣騰騰|杀气腾腾[sha1 qi4 teng2 teng2]
煞白 煞白
煞神 煞神
煞筆 煞笔
煞賬 煞账
煞車 煞车
煞風景 煞风景