中文 Trung Quốc
煞神
煞神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con quỷ
qui
煞神 煞神 phát âm tiếng Việt:
[sha4 shen2]
Giải thích tiếng Anh
demon
fiend
煞筆 煞笔
煞費苦心 煞费苦心
煞賬 煞账
煞風景 煞风景
煟 煟
煠 煠