中文 Trung Quốc
煎豬扒
煎猪扒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bít tết thịt lợn
煎豬扒 煎猪扒 phát âm tiếng Việt:
[jian1 zhu1 ba1]
Giải thích tiếng Anh
pork steak
煎鍋 煎锅
煎餃 煎饺
煎餅 煎饼
煐 煐
煑 煮
煒 炜