中文 Trung Quốc
煎餅
煎饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh
CL:張|张 [zhang1]
煎餅 煎饼 phát âm tiếng Việt:
[jian1 bing3]
Giải thích tiếng Anh
pancake
CL:張|张[zhang1]
煏 煏
煐 煐
煑 煮
煕 煕
煖 暖
煗 暖