中文 Trung Quốc
  • 煒 繁體中文 tranditional chinese
  • 炜 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phát sáng
  • tươi sáng
  • rực rỡ
煒 炜 phát âm tiếng Việt:
  • [wei3]

Giải thích tiếng Anh
  • glowing
  • bright
  • brilliant