中文 Trung Quốc
煎鍋
煎锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảo
煎鍋 煎锅 phát âm tiếng Việt:
[jian1 guo1]
Giải thích tiếng Anh
frying pan
煎餃 煎饺
煎餅 煎饼
煏 煏
煑 煮
煒 炜
煕 煕