中文 Trung Quốc
煐
煐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng trong tên)
Đơn vị nhiệt Anh (BTU)
煐 煐 phát âm tiếng Việt:
[ying1]
Giải thích tiếng Anh
(used in names)
British thermal unit (BTU)
煑 煮
煒 炜
煕 煕
煗 暖
煙 烟
煙台 烟台