中文 Trung Quốc
煎餃
煎饺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh bao chiên
煎餃 煎饺 phát âm tiếng Việt:
[jian1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
fried dumpling
煎餅 煎饼
煏 煏
煐 煐
煒 炜
煕 煕
煖 暖