中文 Trung Quốc
煎蛋
煎蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trứng chiên
煎蛋 煎蛋 phát âm tiếng Việt:
[jian1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
fried egg
煎蛋卷 煎蛋卷
煎豬扒 煎猪扒
煎鍋 煎锅
煎餅 煎饼
煏 煏
煐 煐