中文 Trung Quốc
煎蛋卷
煎蛋卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món trứng tráng
煎蛋卷 煎蛋卷 phát âm tiếng Việt:
[jian1 dan4 juan3]
Giải thích tiếng Anh
omelet
煎豬扒 煎猪扒
煎鍋 煎锅
煎餃 煎饺
煏 煏
煐 煐
煑 煮