中文 Trung Quốc
煌
煌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rực rỡ
煌 煌 phát âm tiếng Việt:
[huang2]
Giải thích tiếng Anh
brilliant
煌熠 煌熠
煍 煍
煎 煎
煎炸 煎炸
煎炸油 煎炸油
煎炸食品 煎炸食品