中文 Trung Quốc
煊赫
煊赫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 烜赫 [xuan3 he4]
煊赫 煊赫 phát âm tiếng Việt:
[xuan1 he4]
Giải thích tiếng Anh
see 烜赫[xuan3 he4]
煌 煌
煌熠 煌熠
煍 煍
煎炒 煎炒
煎炸 煎炸
煎炸油 煎炸油