中文 Trung Quốc
添辦
添办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được
添辦 添办 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to acquire
添麻煩 添麻烦
淼 淼
清 清
清一色 清一色
清人 清人
清代 清代