中文 Trung Quốc
清人
清人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thanh nhà người
清人 清人 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Qing dynasty person
清代 清代
清代通史 清代通史
清倉 清仓
清倉查庫 清仓查库
清償 清偿
清兵 清兵